11/11/2024
MỘT SỐ THÔNG TIN THỐNG KÊ PHƯỜNG 2
THÔNG TIN THÔNG KẾ
1. Dân số trung bình phân
ĐVT: Người
|
Năm
2020
|
Năm
2021
|
Năm
2022
|
Năm
2023
|
Phường 2
|
7.488
|
7.571
|
7.686
|
7.700
|
2. Dân số trung bình nam
ĐVT: Người
|
Năm
2020
|
Năm
2021
|
Năm
2022
|
Năm
2023
|
Phường 2
|
3.706
|
3.747
|
3.805
|
3.844
|
3. Dân số trung bình nữ
ĐVT: Người
|
Năm
2020
|
Năm
2021
|
Năm
2022
|
Năm
2023
|
Phường 2
|
3.782
|
3.824
|
3.881
|
3.856
|
4. Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2023
|
Diện tích tự nhiên
(Km2)
|
Dân số trung bình (Người)
|
Mật độ
dân số
(người/
km2)
|
Phường 2
|
10,18
|
7.700
|
756
|
5. Tỷ lệ người dân tham gia bảo hiểm y tế
ĐVT: %
|
Năm
2021
|
Năm
2022
|
Năm
2023
|
Phường 2
|
96,65
|
93,85
|
94,05
|
6. Diện tích gieo trồng lúa cả năm
ĐVT: Ha
|
Năm
2021
|
Năm
2022
|
Năm
2023
|
Phường 2
|
1.225
|
1.180
|
1.168
|
7. Sản lượng lúa cả năm
ĐVT: Tấn
|
Năm
2021
|
Năm
2022
|
Năm
2023
|
Phường 2
|
7.726
|
7.092
|
7.645
|
8. Năng suất gieo trồng lúa cả năm
ĐVT: Tạ/ha
|
Năm
2021
|
Năm
2022
|
Năm
2023
|
Phường 2
|
63,1
|
60,1
|
65,5
|
9. Tỷ lệ trẻ em dưới 1 tuổi được tiêm chủng đầy đủ các loại vắc xin
ĐVT: %
|
Năm
2021
|
Năm
2022
|
Năm
2023
|
Phường 2
|
94,44
|
90,90
|
42,37
|
10. Số hộ nghèo, cận nghèo phân theo xã/phường
|
Năm
2021
(Hộ)
|
Tỷ lệ
(%)
|
Năm
2022
(Hộ)
|
Tỷ lệ
(%)
|
Năm
2023
(Hộ)
|
Tỷ lệ
(%)
|
Hộ nghèo
|
30
|
1,36
|
25
|
1,03
|
21
|
0,95
|
Hộ cận nghèo
|
95
|
4,30
|
82
|
3,37
|
66
|
2,98
|
11. Tỷ lệ hộ dân cư sử dụng nước hợp vệ sinh
ĐVT: %
|
Năm
2021
|
Năm
2022
|
Năm 2023
|
Phường 2
|
100,0
|
100,0
|
100,0
|
12. Tỷ lệ hộ dân cư sử dụng hố xí hợp vệ sinh
ĐVT: %
|
Năm
2021
|
Năm
2022
|
Năm 2023
|
Phường 2
|
95,5
|
95,5
|
97,6
|